Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
241 | Vũ Lan Dung | 27-04-1988 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
242 | Đặng Thùy Dương | 20-07-1987 | |||
243 | Đào Thuỳ Dương | 01-01-1996 | |||
244 | Hồ Thị Thùy Dương | 20-03-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
245 | Hoàng Thị Thùy Dương | 21-06-1998 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
246 | Lương Thùy Dương | 17-07-1988 | |||
247 | Nguyễn Ánh Dương | 22-07-1984 | |||
248 | Nguyễn Đắc Dương | 02-08-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
249 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 02-08-1994 | |||
250 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 14-07-1989 | |||
251 | Nguyễn Thùy Dương | 04-04-1990 | |||
252 | Nguyễn Thùy Dương | 22-08-1997 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
253 | Nguyễn Tuấn Dương | 26-11-1982 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
254 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 18-10-1991 | |||
255 | Vũ Đăng Dương | 16-10-1997 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
256 | Vũ Thị Yến Dương | 15-11-1994 | |||
257 | Vũ Thùy Dương | 11-08-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
258 | Đặng Đức Duy | 19-02-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
259 | Lò Văn Duy | 12-02-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
260 | Nguyễn Duy | 31-05-1985 | |||
261 | Nguyễn Lâm Duy | 02-08-1992 | |||
262 | Thái Khắc Duy | 06-11-2003 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
263 | Vũ Quang Duy | 01-12-1996 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
264 | Cao Thị Ngọc Duyên | 25-09-1993 | |||
265 | Đinh Thị Duyên | 23-10-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
266 | Đinh Thị Mỹ Duyên | 10-04-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
267 | Đường Hạc Duyên | 06-06-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
268 | Dương Thị Duyên | 15-07-1987 | |||
269 | Dương Thị Mỹ Duyên | 28-09-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
270 | Hà Thu Duyến | 26-06-1978 |