Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | Hà Thị Dung | 25-03-1998 | |||
212 | Hoàng Thị Thuỳ Dung | 13-04-1991 | |||
213 | Hoàng Trọng Dũng | 13-03-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
214 | Lê Phương Dung | 18-11-1984 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
215 | Lê Thị Dung | 23-08-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
216 | Lê Thị Hồng Dung | 08-01-2002 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
217 | Lê Tiến Dũng | 20-03-1989 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
218 | Lý Ngọc Dung | 18-11-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
219 | Mai Thị Dung | 05-10-1990 | |||
220 | Nguyễn Thị Dung | 07-06-1975 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
221 | Nguyễn Thị Kim Dung | 26-03-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
222 | Nguyễn Thị Phương Dung | 01-09-1998 | |||
223 | Nguyễn Thị Phương Dung | 07-02-1990 | |||
224 | Nguyễn Thị Thu Dung | 24-10-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
225 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 27-12-1989 | |||
226 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 02-12-1983 | |||
227 | Nguyễn Văn Dũng | 25-12-1989 | |||
228 | Phạm Công Dũng | 05-10-1965 | |||
229 | Phạm Thị Kim Dung | 18-12-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
230 | Phạm Thị Mai Dung | 28-11-1992 | |||
231 | Phan Thị Dung | 04-09-1993 | |||
232 | Tạ Thị Thuỳ Dung | 22-01-1997 | |||
233 | Tào Thị Dung | 10-05-1974 | |||
234 | Tống Thị Mỹ Dung | 01-04-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
235 | Trần Thị Kim Dung | 28-08-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
236 | Trần Thị Ngọc Dung | 30-08-1980 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
237 | Trần Thùy Dung | 13-03-1996 | |||
238 | Trịnh Đình Dũng | 01-10-1976 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
239 | Trịnh Việt Dũng | 27-03-1978 | |||
240 | Vi Thị Dung | 07-11-1987 |