Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1501 | Nguyễn Văn Toàn | 19-07-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1502 | Phan Quốc Toàn | 28-11-1985 | |||
1503 | Trịnh Bích Toàn | 29-07-1977 | |||
1504 | Trương Thị Toan | 25-10-1982 | |||
1505 | Trương Thị Toan | 25-10-1982 | |||
1506 | Nguyễn Văn Tới | 25-11-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1507 | Hoàng Thị Thu Trà | 25-11-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1508 | Lại Thị Trà | 12-08-1993 | |||
1509 | Lê Nguyễn Thanh Trà | 15-08-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1510 | Ngô Trịnh Thu Trà | 30-06-1998 | |||
1511 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 13-02-1996 | |||
1512 | Nguyễn Thu Trà | 29-12-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1513 | Trần Thị Thanh Trà | 07-08-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1514 | Châu Hoàng Yến Trâm | 20-09-1998 | |||
1515 | Hà Ngọc Mỹ Trâm | 30-10-1988 | |||
1516 | Nguyễn Thị Trâm | 07-01-1996 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
1517 | Nguyễn Thị Quỳnh Trầm | 13-07-1984 | |||
1518 | Phạm Thị Trâm | 10-06-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1519 | Nguyễn Huyền Trân | 15-06-1998 | |||
1520 | Phạm Anh Trần | 25-05-1979 | |||
1521 | Phan Nguyễn Uyên Trân | 08-11-2003 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1522 | Phù Mai Quỳnh Trân | 15-11-1982 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1523 | Bế Thu Trang | 04-05-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1524 | Bùi Thị Thu Trang | 31-07-1996 | |||
1525 | Bùi Thu Trang | 02-07-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1526 | Bùi Thu Trang | 21-01-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1527 | Cao Đoan Trang | 13-04-1976 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1528 | Cao Thu Trang | 10-06-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1529 | Chu Huyền Trang | 17-11-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1530 | Cồ Kiều Trang | 24-02-2001 |