Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1471 | Trần Thị Thanh Thuỷ | 01-03-1986 | |||
1472 | Trần Thị Thu Thủy | 09-10-1998 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
1473 | Trần Thị Thu Thuý | 23-10-1985 | |||
1474 | Tưởng Thu Thủy | 24-10-1976 | |||
1475 | Võ Thanh Thủy | 17-07-1974 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1476 | Vũ Thanh Thuỷ | 27-10-1990 | |||
1477 | Vũ Thị Thúy | 15-08-1981 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1478 | Vũ Thị Thuỷ | 15-02-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1479 | Vũ Thị Thùy | 10-02-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1480 | Vũ Thị Diệu Thúy | 19-05-1982 | |||
1481 | Vũ Thị Thu Thuỷ | 20-07-2001 | |||
1482 | Bế Thị Thuyên | 01-07-1994 | |||
1483 | Lê Minh Tiến | 07-06-1994 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1484 | Lò Văn Tiển | 12-12-1985 | |||
1485 | Nguyễn Quốc Tiến | 10-09-1975 | |||
1486 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 23-07-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1487 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | 25-03-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1488 | Trần Hữu Tiến | 13-06-1985 | |||
1489 | Trần Minh Tiến | 20-11-1990 | |||
1490 | Vũ Lê Tích Tiến | 04-11-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1491 | Vũ Thị Tiền | 02-07-1996 | |||
1492 | Lường Thị Tiếp | 14-08-1995 | |||
1493 | Arâl Tim | 23-09-1999 | |||
1494 | Lý Văn Tỉn | 24-02-1990 | |||
1495 | Lê Thị Tĩnh | 10-02-1990 | |||
1496 | Zơ Râm Thị Tơ | 06-05-1987 | |||
1497 | Đoàn Quốc Toản | 02-08-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1498 | Hà Văn Toản | 26-04-1973 | |||
1499 | Khổng Minh Toản | 22-04-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1500 | Nguyễn Thị Minh Toan | 28-07-1979 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |