Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1441 | Nguyễn Thanh Thúy | 07-02-1980 | |||
1442 | Nguyễn Thị Thùy | 11-08-1988 | |||
1443 | Nguyễn Thị Thúy | 20-05-1974 | |||
1444 | Nguyễn Thị Thuỷ | 20-11-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1445 | Nguyễn Thị Thuỷ | 19-12-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1446 | Nguyễn Thị Thủy | 01-07-1977 | |||
1447 | Nguyễn Thị Thúy | 09-05-1984 | |||
1448 | Nguyễn Thị Thuý | 23-11-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1449 | Nguyễn Thị Thuỷ | 04-12-1976 | |||
1450 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | 18-03-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1451 | Nguyễn Thị Linh Thuỳ | 16-10-1980 | |||
1452 | Nguyễn Thị Phương Thuỳ | 11-11-1986 | |||
1453 | Nguyễn Thị Phương Thuỷ | 07-09-1984 | |||
1454 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 24-02-1978 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1455 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 19-09-1989 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
1456 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 11-03-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1457 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 20-10-1987 | |||
1458 | Nguyễn Thu Thủy | 19-09-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1459 | Nguyễn Thu Thuỷ | 04-11-1995 | |||
1460 | Nguyễn Thuý Thuý | 21-06-1980 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1461 | Nông Thị Thùy | 23-02-1995 | |||
1462 | Phạm Thị Thủy | 31-05-1981 | |||
1463 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | 23-04-1973 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1464 | Phạm Thị Thu Thủy | 26-09-1996 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1465 | Phạm Thị Thu Thủy | 19-08-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1466 | Phan Thị Thủy | 22-11-1988 | |||
1467 | Phan Thị Thúy | 19-05-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1468 | Tào Thị Thúy | 07-11-1983 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1469 | Thòng Quốc Thủy | 16-10-1983 | |||
1470 | Trần Thị Thuý | 25-10-1989 |