Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1291 | Phạm Ngọc Thành | 23-08-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1292 | Phạm Thị Ngọc Thanh | 17-09-1974 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1293 | Phan Hà Thanh | 15-08-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1294 | Tô Thị Phương Thanh | 23-03-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1295 | Tống Bá Thành | 14-12-1988 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1296 | Trần Thị Thanh | 31-10-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1297 | Trần Thị Thành | 01-05-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1298 | Trần Văn Thành | 17-04-1983 | |||
1299 | Vũ Thị Thanh | 08-01-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1300 | Vũ Thị Thanh | 10-09-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1301 | Vũ Văn Thành | 06-04-1993 | |||
1302 | Bùi Phương Thảo | 04-08-1992 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1303 | Cao Thị Thanh Thảo | 12-10-1980 | |||
1304 | Châu Ngọc Thảo | 01-05-1993 | |||
1305 | Đặng Thị Phương Thảo | 01-06-1991 | |||
1306 | Đào Thanh Thảo | 18-02-2002 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1307 | Đào Thị Phương Thảo | 14-12-1995 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1308 | Đinh Thị Phương Thảo | 25-06-1984 | |||
1309 | Đinh Thị Thu Thảo | 30-04-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1310 | Dương Phương Thảo | 19-01-2004 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1311 | Lê Hương Thảo | 20-06-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1312 | Lê Thị Thảo | 04-05-1974 | |||
1313 | Lê Thị Thảo | 13-01-1973 | |||
1314 | Lê Thị Thu Thảo | 28-04-1985 | |||
1315 | Lê Thị Thu Thảo | 06-04-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1316 | Lê Thị Thu Thảo | 00-00-0000 | |||
1317 | Lò Thị Hương Thảo | 15-03-1985 | |||
1318 | Lương Công Thảo | 21-09-1992 | |||
1319 | Ngô Thị Thảo | 17-04-1986 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
1320 | Nguyễn Hồ Phương Thảo | 20-07-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |