Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1231 | Vũ Tiến Sỹ | 28-04-1987 | |||
1232 | Lê Văn Tài | 20-04-1976 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1233 | Trần Đức Tài | 12-04-1980 | |||
1234 | Đặng Thị Thanh Tâm | 20-10-2003 | |||
1235 | Đỗ Chí Tâm | 25-03-1995 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1236 | Lê Thị Tâm | 20-11-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1237 | Lương Thanh Tâm | 20-12-2003 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1238 | Mai Phi Tâm | 18-11-1989 | |||
1239 | Nguyễn Diệu Tâm | 25-04-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1240 | Nguyễn Ngọc Tâm | 26-03-1984 | |||
1241 | Tống Thị Tâm | 16-05-1996 | |||
1242 | Trần Thị Tâm | 30-01-1987 | |||
1243 | Trần Thị Tám | 15-02-1984 | |||
1244 | Trần Thị Tám | 15-02-1984 | |||
1245 | Trần Thị Minh Tâm | 13-02-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1246 | Võ Văn Huỳnh Tam | 24-09-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1247 | Vũ Thị Tâm | 06-01-1980 | |||
1248 | Hà Văn Tân | 05-08-1992 | |||
1249 | Lê Thuỳ Tân | 02-05-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1250 | Nguyễn Nhật Tân | 15-07-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1251 | Nguyễn Thị Minh Tân | 04-12-1987 | |||
1252 | Phạm Thị Thanh Tân | 25-08-1991 | |||
1253 | Quách Thị Tân | 29-07-1989 | |||
1254 | Trần Thiên Tân | 15-09-1984 | |||
1255 | Vũ Minh Tân | 15-01-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1256 | Lý A Tàng | 03-04-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1257 | Hoàng Thế Tào | 15-12-1988 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1258 | Nguyễn Hữu Thái | 01-01-1990 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1259 | Nguyễn Thành Thái | 10-06-1993 | |||
1260 | Phan Thị Hồng Thái | 28-10-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |