Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1141 | Nguyễn Hà Phương | 08-09-2000 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1142 | Nguyễn Hà Phương | 30-12-1998 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1143 | Nguyễn Lê Phương | 14-04-1978 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1144 | Nguyễn Minh Phương | 08-08-1974 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1145 | Nguyễn Minh Phương | 22-09-2002 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
1146 | Nguyễn Thị Phương | 12-11-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1147 | Nguyễn Thị Phượng | 20-11-1982 | |||
1148 | Nguyễn Thị Phượng | 11-10-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1149 | Nguyễn Thị Phương | 20-11-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1150 | Nguyễn Thị Phương | 19-03-1982 | |||
1151 | Nguyễn Thị Phương | 16-08-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1152 | Nguyễn Thị Phượng | 01-06-2001 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
1153 | Nguyễn Thị Phượng | 01-05-1980 | |||
1154 | Nguyễn Thị Phương | 10-10-1989 | |||
1155 | Nguyễn Thị Phương | 05-10-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1156 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 09-11-1980 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1157 | Nguyễn Thị Mai Phương | 09-10-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1158 | Nguyễn Thị Minh Phương | 29-06-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1159 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | 20-10-1984 | |||
1160 | Nguyễn Vũ Anh Phương | 17-03-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1161 | Phạm Lan Phương | 21-10-2000 | |||
1162 | Phạm Thanh Trúc Phương | 16-08-1990 | |||
1163 | Phạm Thị Phương | 17-06-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1164 | Phạm Thị Hà Phương | 22-01-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1165 | Phạm Thị Thuý Phương | 19-06-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1166 | Thị Phương | 06-10-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1167 | Tô Hồng Phượng | 20-06-1986 | |||
1168 | Tống Lan Phương | 13-09-1987 | |||
1169 | Trần Thị Phương | 28-11-1993 | |||
1170 | Trần Thị Đăng Phượng | 09-08-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |