Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1081 | H Sofia Niê | 09-12-1991 | |||
1082 | Phạm Thị Ninh | 08-06-1987 | |||
1083 | Trần Thị Diệu Ninh | 01-09-1982 | |||
1084 | Bùi Thị Thế Nữ | 08-01-1987 | |||
1085 | Nguyễn Thị Nụ | 22-11-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1086 | Nguyễn Văn Nuôi | 12-08-1989 | |||
1087 | Nguyễn Kiều Nương | 24-06-1989 | |||
1088 | Phạm Thị Nương | 03-11-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1089 | Phạm Thị Nương | 21-05-1990 | |||
1090 | Trần Thị Kim Nương | 30-10-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1091 | Trương Thị Mỵ Nương | 20-06-1986 | |||
1092 | Cao Thị Oanh | 02-09-1987 | |||
1093 | Huỳnh Thị Kiều Oanh | 10-04-1989 | |||
1094 | Lê Thị Kim Oanh | 20-08-1995 | |||
1095 | Lê Thị Tố Oanh | 13-02-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1096 | Nguyễn Kim Oanh | 02-06-1973 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
1097 | Nguyễn Ngọc Oanh | 17-05-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1098 | Nguyễn Thị Oanh | 04-12-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1099 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 08-03-1988 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1100 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 08-03-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1101 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 09-11-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1102 | Phạm Thị Tú Oanh | 12-09-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1103 | Trần Thị Oanh | 05-11-1977 | |||
1104 | Trần Thị Thu Oanh | 25-05-1998 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1105 | Trương Minh Oanh | 23-01-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1106 | Trương Thị Kiều Oanh | 23-04-1992 | |||
1107 | Pờ Ha Pa | 04-07-1999 | |||
1108 | Lê Thị Ánh Phi | 02-05-1989 | |||
1109 | Trương Văn Phồn | 05-04-1974 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1110 | Nguyễn Thanh Phong | 18-06-1984 |