Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1021 | Nguyễn Ánh Nguyệt | 05-12-1981 | |||
1022 | Nguyễn Như Nguyệt | 11-09-1985 | |||
1023 | Nguyễn Thị Nguyệt | 08-08-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1024 | Nguyễn Thị Nguyệt | 08-01-1996 | |||
1025 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 24-05-1976 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1026 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 04-12-1975 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1027 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | 12-09-1999 | |||
1028 | Y Nguyệt | 16-12-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1029 | Hoàng Đức Nhã | 11-10-1988 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1030 | Lê Thanh Nhã | 28-02-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1031 | Nguyễn Thanh Nhã | 12-08-1983 | |||
1032 | Nguyễn Trang Thanh Nhã | 14-12-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1033 | Phạm Thị Nhâm | 16-04-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1034 | Trần Thị Linh Nhâm | 23-01-1986 | |||
1035 | Đặng Văn Thanh Nhàn | 23-12-1980 | |||
1036 | Lê Thị Nhàn | 02-10-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1037 | Lê Thị Nhàn | 06-04-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1038 | Lê Thị Thanh Nhàn | 06-11-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1039 | Nguyễn Thị Nhàn | 03-09-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1040 | Nguyễn Thị Nhàn | 25-09-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1041 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 08-07-1985 | |||
1042 | Nguyễn Trần Hiền Nhân | 17-01-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1043 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 15-04-1984 | |||
1044 | Nguyễn Đoàn Minh Nhật | 11-12-2002 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1045 | Phạm Thị Nhật | 19-11-1985 | |||
1046 | Đỗ Vũ Đông Nhi | 01-09-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1047 | Hứa Yến Nhi | 15-12-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1048 | Lê Thị Hồng Nhi | 16-04-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1049 | Trương Thị Yến Nhi | 10-05-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1050 | Phạm Thị Nhiệm | 01-05-1980 |