Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
961 | Nguyễn Kim Ngân | 20-08-1991 | |||
962 | Nguyễn Thị Ngân | 20-07-1983 | |||
963 | Nguyễn Thị Thuỷ Ngân | 27-12-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
964 | Phạm Thị Thu Ngân | 26-01-1997 | |||
965 | Trần Thảo Ngân | 14-08-1995 | |||
966 | Trần Thị Kim Ngân | 18-08-1991 | |||
967 | Trần Trung Nghĩa | 02-01-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
968 | Cà Thị Nghiền | 15-03-1990 | |||
969 | Cà Thị Nghiệp | 23-05-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
970 | Ngô Thanh Nghiệp | 21-11-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
971 | Trần Thị Tuyết Ngoan | 21-05-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
972 | Bùi Thị Ngọc | 17-07-1987 | |||
973 | Chu Kim Ngọc | 04-07-1991 | |||
974 | Đào Thị Bích Ngọc | 06-01-1982 | |||
975 | Đinh Thị Ngọc | 27-10-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
976 | Đỗ Thị Ngọc | 21-01-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
977 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 11-11-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
978 | Hồ Thanh Minh Ngọc | 04-08-1987 | |||
979 | Hoàng Minh Ngọc | 25-05-2000 | |||
980 | Lê Thị Ngọc | 08-05-1992 | |||
981 | Lê Thị Bảo Ngọc | 24-11-1989 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
982 | Lê Thị Bích Ngọc | 28-06-1973 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
983 | Lê Thị Mỹ Ngọc | 15-08-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
984 | Mai Hồng Ngọc | 06-09-1995 | |||
985 | Nguyễn Bảo Ngọc | 20-09-1985 | |||
986 | Nguyễn Bích Ngọc | 27-08-1996 | |||
987 | Nguyễn Hữu Ngọc | 04-11-1979 | |||
988 | Nguyễn Mai Ngọc | 14-04-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
989 | Nguyễn Minh Ngọc | 23-09-1989 | |||
990 | Nguyễn Mỹ Ngọc | 27-12-1981 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |