Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
571 | Đặng Thị Thu Hương | 08-04-1976 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
572 | Đặng Thị Thu Hương | 19-05-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
573 | Đào Thu Hương | 17-03-1986 | |||
574 | Đỗ Thị Mỹ Hường | 15-08-1982 | |||
575 | Đoàn Thị Hương | 03-08-1991 | |||
576 | Hoàng Thị Diễm Hương | 15-07-1988 | |||
577 | Hoàng Thị Thu Hương | 27-06-1993 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
578 | Lã Thị Hường | 04-10-1980 | |||
579 | Lâm Thị Thu Hương | 09-06-1983 | |||
580 | Lê Lan Hương | 20-03-1974 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
581 | Lê Thị Hương | 02-01-1984 | |||
582 | Lê Thị Mai Hương | 24-07-1982 | |||
583 | Lê Thị Thu Hương | 27-05-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
584 | Lương Thị Hường | 10-01-1978 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
585 | Ngô Kiều Diễm Hương | 19-05-1992 | |||
586 | Nguyễn Hoài Hương | 25-09-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
587 | Nguyễn Lan Hương | 15-10-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
588 | Nguyễn Mai Hương | 01-01-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
589 | Nguyễn Thanh Hương | 05-09-1993 | |||
590 | Nguyễn Thị Hương | 05-12-1981 | |||
591 | Nguyễn Thị Hường | 15-08-1985 | |||
592 | Nguyễn Thị Hường | 23-07-1986 | |||
593 | Nguyễn Thị Hương | 17-12-1984 | |||
594 | Nguyễn Thị Hương | 28-03-1995 | |||
595 | Nguyễn Thị Hương | 23-11-1988 | |||
596 | Nguyễn Thị Bích Hường | 07-05-1986 | |||
597 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 22-09-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
598 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 01-10-1981 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
599 | Nguyễn Thị Thu Hương | 03-04-1978 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
600 | Nguyễn Thị Thu Hường | 24-05-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |