Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
511 | Hà Thu Hoài | 18-12-1989 | |||
512 | Nguyễn Thị Hoài | 06-01-1977 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
513 | Phạm Thị Hoài | 25-11-1979 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
514 | Trương Quang Hoài | 21-10-1986 | |||
515 | Đinh Nữ Kim Hoàn | 23-11-1980 | |||
516 | Phạm Thị Hoàn | 05-03-1985 | |||
517 | Vi Thị Hoan | 14-04-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
518 | Bùi Đắc Hoàng | 22-11-1988 | |||
519 | Nguyễn Lệ Hoàng | 06-09-1976 | |||
520 | Nguyễn Văn Hoàng | 12-01-1990 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
521 | Thạch Thị Mỹ Hoàng | 15-09-1994 | |||
522 | Triệu Quốc Hoàng | 17-09-1993 | |||
523 | Vũ Duy Hoàng | 17-09-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
524 | Nguyễn Thị Ngọc Hồi | 02-07-1983 | |||
525 | Nguyễn Thị Quý Hợi | 22-06-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
526 | Nông Thị Hỡi | 01-01-1984 | |||
527 | Hồ Thị Hồng | 31-12-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
528 | Lã Thị Minh Hồng | 02-02-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
529 | Lê Thị Thuý Hồng | 12-04-1983 | |||
530 | Lê Thị Thuý Hồng | 27-07-1977 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
531 | Nguyễn Thị Hồng | 14-02-1995 | |||
532 | Nguyễn Thị Hồng | 02-02-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
533 | Nguyễn Thị Mộng Hồng | 05-02-1978 | |||
534 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | 00-00-0000 | Tham vấn hôn nhân và gia đình | ||
535 | Phạm Thanh Hồng | 25-10-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
536 | Phạm Thị Ánh Hồng | 09-06-1969 | |||
537 | Trần Thị Hồng | 15-12-1973 | |||
538 | Nguyễn Đức Huân | 09-08-1974 | |||
539 | Bế Hà Huệ | 11-08-1997 | |||
540 | Bùi Thị Huệ | 10-10-1981 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |