Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
481 | Đỗ Thị Hoà | 28-03-1983 | |||
482 | Đoàn Thị Hoa | 27-10-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
483 | Dương Thanh Hoa | 07-02-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
484 | Dương Thị Hoà | 16-02-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
485 | Dương Thị Hòa | 24-04-1978 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
486 | Hà Thị Hoa | 10-09-1984 | |||
487 | Hoàng Thị Hoà | 25-04-1974 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
488 | Lê Khánh Hoà | 22-02-1993 | |||
489 | Lê Thị Như Hoa | 10-05-1981 | |||
490 | Lý Thị Hoa | 20-01-1989 | |||
491 | Nguyễn Khánh Hòa | 28-07-1991 | |||
492 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 05-12-1987 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
493 | Nguyễn Thị Hòa | 19-02-1993 | |||
494 | Nguyễn Thị Hoa | 16-09-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
495 | Nguyễn Thị Hoa | 18-11-1984 | |||
496 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 30-01-1979 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
497 | Nguyễn Thị Thanh Hoà | 07-01-1986 | |||
498 | Nguyễn Viết Hoà | 20-07-1973 | |||
499 | Phùng Thị Yến Hoa | 01-05-2000 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
500 | Thiều Phương Hoa | 08-03-1987 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
501 | Trần Thị Hòa | 20-03-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
502 | Trần Thị Mai Hoa | 06-02-1977 | |||
503 | Trần Văn Hòa | 03-04-1982 | |||
504 | Triệu Mỹ Hoa | 21-04-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
505 | Trương Thị Thanh Hòa | 06-12-1988 | |||
506 | Trương Thị Thanh Hòa | 06-12-1988 | |||
507 | Văn Thị Tố Hoa | 22-11-1983 | |||
508 | Vũ Thị Hoà | 26-06-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
509 | Vũ Thị Thu Hòa | 28-02-1973 | |||
510 | Đinh Thu Hoài | 14-10-1985 |