Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
421 | Hoàng Minh Hảo | 13-11-1998 | |||
422 | Huỳnh Vũ Hảo | 20-03-1997 | |||
423 | Lương Thị Hảo | 19-05-1980 | |||
424 | Nguyễn Văn Hảo | 27-07-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
425 | Tạ Doãn Hào | 25-05-1993 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
426 | Võ Thanh Hảo | 23-06-1975 | |||
427 | Cao Thị Thái Hậu | 08-02-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
428 | Đàm Thị Hậu | 22-03-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
429 | Đặng Thị Hậu | 10-02-1984 | |||
430 | Nguyễn Thị Hậu | 02-01-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
431 | Quang Thị Hậu | 20-06-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
432 | Trần Văn Hậu | 09-12-1972 | |||
433 | Trần Văn Hậu | 04-10-1998 | |||
434 | Trương Thị Hậu | 25-07-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
435 | Đào Duy Hỉ | 22-08-1992 | |||
436 | Bùi Thị Ngọc Hiền | 11-11-1998 | |||
437 | Chu Thị Hiền | 17-03-1983 | |||
438 | Đào Thu Hiền | 12-12-1987 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
439 | Đinh Thị Hiền | 04-03-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
440 | Đỗ Thanh Hiền | 06-09-2000 | |||
441 | Đỗ Thị Thu Hiền | 26-01-1974 | |||
442 | Đỗ Thị Thu Hiền | 05-02-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
443 | Giang Thúy Hiền | 17-11-2000 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
444 | Hà Thị Thu Hiền | 20-08-1981 | |||
445 | Hoàng Thị Hiền | 29-10-1979 | |||
446 | Lê Thị Hiền | 08-03-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
447 | Lê Thị Hiền | 30-10-1985 | |||
448 | Lê Thị Hiền | 09-07-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
449 | Lê Thị Minh Hiền | 29-04-1984 | |||
450 | Nguyễn Thị Hiền | 26-09-1998 |