Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Thị Ngọc Ánh | 16-08-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
2 | Lê Thị Trang Anh | 21-09-1995 | |||
3 | Mai Ngọc Ánh | 25-07-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
4 | Nguyễn Thị Kim Anh | 26-07-1978 | |||
5 | Phan Thị Lan Anh | 21-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
6 | Hoàng Thị Bắc | 20-10-1989 | |||
7 | Nguyễn Thị Bốn | 21-09-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
8 | Ma Thị Cam | 22-09-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
9 | Đỗ Thị Mỹ Châu | 05-10-1984 | |||
10 | Đinh Thùy Chi | 26-10-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
11 | Nguyễn Thị Kim Chi | 16-11-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
12 | Bế Văn Chính | 14-04-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
13 | Tăng Thị Chung | 05-04-1987 | |||
14 | Nông Thị Cúc | 15-03-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
15 | Tòng Văn Cường | 19-05-1997 | |||
16 | Ngô Thị Xuân Đào | 08-01-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
17 | Nguyễn Thị Diện | 02-05-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
18 | Mai Thị Ngọc Diệu | 24-10-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
19 | Nguyễn Thanh Dũng | 23-07-1971 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
20 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 20-12-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
21 | Vũ Đăng Dương | 16-10-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
22 | Lê Thị Mỹ Duyên | 26-09-1998 | |||
23 | Trần Thị Duyên | 01-08-1969 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
24 | Hoàng Thị Gấm | 20-12-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
25 | Hà Hương Giang | 30-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
26 | Hồ Thị Hà Giang | 10-06-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
27 | Bùi Thu Hà | 02-04-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
28 | Phạm Thị Hà | 10-05-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
29 | Phan Văn Hải | 12-11-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
30 | Lê Thị Hằng | 19-05-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |