STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
331
|
Đoàn Thị Phượng
|
20-03-1990
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
332
|
Dương Thị Thanh Phương
|
20-10-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
333
|
Lê Thị Thu Phương
|
06-09-1985
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
334
|
Nguyễn Hà Phương
|
23-10-2000
|
Kỹ năng quản trị website
|
|
|
335
|
Nguyễn Thị Phượng
|
10-06-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
336
|
Nguyễn Thị Mỹ Phượng
|
10-01-1987
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
337
|
Nguyễn Thị Ngọc Phượng
|
10-12-2003
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
338
|
Phạm Thị Thu Phương
|
28-12-1993
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
339
|
Phí Việt Phương
|
17-05-1997
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
340
|
Trần Thị Phượng
|
15-04-1980
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
341
|
Trần Thị Bích Phượng
|
01-07-1994
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
342
|
Trần Thị Thu Phương
|
01-02-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
343
|
Trương Thị Mai Phương
|
12-11-1988
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
344
|
Trần Hồng Quân
|
16-01-2001
|
Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình
|
|
|
345
|
Hà Văn Quang
|
16-10-1998
|
Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình
|
|
|
346
|
Nguyễn Anh Quang
|
16-07-1991
|
Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông
|
|
|
347
|
Phạm Minh Quang
|
18-05-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
348
|
Trần Minh Quang
|
28-05-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
349
|
Nguyễn Ngọc Quyên
|
03-11-1981
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
350
|
Phùng Thị Quyên
|
30-12-1992
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
351
|
Ma Thị Quỳnh
|
14-08-1986
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
352
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
20-09-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
353
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
15-01-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
354
|
Nguyễn Trần Thảo Quỳnh
|
11-01-2000
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
355
|
Trần Lâm Mai Quỳnh
|
13-09-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
356
|
Vũ Thị Như Quỳnh
|
19-10-2002
|
Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình
|
|
|
357
|
Lục Thị Kim Sơn
|
26-07-1979
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
358
|
Trần Xuân Sơn
|
20-10-1983
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
359
|
Sùng Sú
|
16-05-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
360
|
Ma Thị Hồng Tâm
|
21-10-1987
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|