Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | Trần Thị Nguyệt Em | 10-04-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
212 | Nguyễn Thị Gấm | 22-09-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
213 | Đinh Thị Thùy Giang | 17-10-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
214 | Đinh Thu Giang | 16-02-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
215 | Kim Thị Thùy Giang | 22-03-1988 | |||
216 | Lưu Thị Hà Giang | 03-05-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
217 | Nguyễn Hương Giang | 26-12-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
218 | Nguyễn Hương Giang | 10-10-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
219 | Nguyễn Hương Giang | 13-10-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
220 | Nguyễn Hương Giang | 08-10-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
221 | Nguyễn Thị Giang | 26-11-1994 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
222 | Trần Thị Thao Giang | 11-12-1983 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
223 | Trần Thị Thu Giang | 12-11-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
224 | Trần Thị Thu Giang | 16-03-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
225 | Võ Thị Hương Giang | 06-06-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
226 | Vũ Thị Hương Giang | 16-06-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
227 | Nguyễn Quang Giao | 04-06-1974 | Nghiệp vụ Quản lý Báo chí Truyền thông | ||
228 | Phạm La Gil | 22-12-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
229 | Jung Min Gyeong | 26-08-2000 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
230 | Bùi Thu Hà | 14-02-1984 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
231 | Đào Baer Châu Hà | 08-05-1980 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
232 | Đinh Thị Thúy Hà | 16-07-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
233 | Đoàn Thị Hà | 08-11-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
234 | Hồ Thị Hà | 18-09-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
235 | Hồ Thị Thu Hà | 20-01-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
236 | Hoàng Thị Cẩm Hà | 21-05-2004 | Kỹ năng dẫn chương trình | ||
237 | Hoàng Thu Hà | 02-02-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
238 | Lê Thu Hà | 27-07-1967 | Nghiệp vụ Quản lý Báo chí Truyền thông | ||
239 | Lò Thị Hà | 17-04-1999 | |||
240 | Lường Thị Ngọc Hà | 23-08-1997 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học |