Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1201 | Nguyễn Huyền Trang | 10-09-1990 | Nghiệp vụ văn thư | ||
1202 | Nguyễn Kiều Trang | 17-05-1997 | |||
1203 | Nguyễn Minh Trang | 28-12-1996 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
1204 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang | 05-11-1993 | |||
1205 | Nguyễn Quỳnh Trang | 26-03-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1206 | Nguyễn Thị Trang | 05-03-1987 | Kỹ năng viết tin bài cho báo điện tử | ||
1207 | Nguyễn Thị Trang | 09-11-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1208 | Nguyễn Thị Trang | 06-11-2002 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1209 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 27-07-1997 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1210 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 28-02-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1211 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 17-08-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1212 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04-03-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1213 | Nguyễn Thị Như Trang | 12-09-1985 | |||
1214 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 15-11-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1215 | Nguyễn Thu Trang | 10-09-1999 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1216 | Nguyễn Thu Trang | 01-06-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1217 | Nguyễn Thùy Trang | 25-03-1997 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
1218 | Nguyễn Thùy Trang | 17-10-1992 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1219 | Nguyễn Thùy Trang | 25-03-1997 | |||
1220 | Phạm Thị Huyền Trang | 15-06-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1221 | Thái Thị Trang | 02-10-1995 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
1222 | Thái Thị Trang | 02-10-1995 | Kỹ năng dẫn chương trình | ||
1223 | Thái Thị Trang | 02-10-1995 | |||
1224 | Trần Thị Trang | 23-06-1991 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
1225 | Trần Thị Huyền Trang | 11-08-1986 | Nghiệp vụ văn thư | ||
1226 | Trần Thu Trang | 01-05-1971 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1227 | Trịnh Thị Huyền Trang | 13-09-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1228 | Trịnh Thu Trang | 26-10-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1229 | Trương Thị Thuỳ Trang | 15-11-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1230 | Vũ Thị Trang | 04-08-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |