Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1171 | Ngô Thanh Trà | 26-08-2000 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
1172 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 02-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1173 | Trần Thanh Trà | 24-08-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1174 | Trần Thị Hương Trà | 03-10-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1175 | Triệu Thị Hương Trà | 04-06-1994 | |||
1176 | Vũ Ngọc Hương Trà | 27-06-2004 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
1177 | Lương Quý Trâm | 22-02-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1178 | Nguyễn Ngọc Trâm | 06-04-1997 | |||
1179 | Nguyễn Thị Thảo Trầm | 15-06-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1180 | Avô Thị Minh Trang | 30-06-1997 | |||
1181 | Bùi Thị Thư Trang | 01-01-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1182 | Đặng Quỳnh Trang | 26-11-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1183 | Đặng Thị Quỳnh Trang | 04-09-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1184 | Đặng Thị Thu Trang | 09-04-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1185 | Đặng Thị Thuỳ Trang | 24-07-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1186 | Đinh Thị Thu Trang | 27-04-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1187 | Đoàn Thị Trang | 12-12-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1188 | Đoàn Thị Đoan Trang | 20-11-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1189 | Hồ Thu Trang | 25-03-1997 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
1190 | Hoàng Thị Huyền Trang | 15-02-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1191 | Kiều Diễm Thùy Trang | 24-03-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1192 | Lâm Thị Ngọc Trang | 02-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1193 | Lê Mai Trang | 08-04-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1194 | Lê Như Trang | 15-12-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1195 | Lê Thị Huyền Trang | 24-09-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1196 | Lê Thị Huỳnh Trang | 27-01-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1197 | Lê Thị Thùy Trang | 26-02-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1198 | Lê Thuỳ Trang | 10-09-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1199 | Lều Thị Huyền Trang | 13-11-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1200 | Nguyễn Huyền Trang | 10-06-1992 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng |