Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1081 | Lê Thị Thu | 25-08-1990 | Kỹ năng viết tin bài cho báo điện tử | ||
1082 | Lưu Thị Hoài Thu | 22-05-2004 | Kỹ năng dẫn chương trình | ||
1083 | Nguyễn Thị Thu | 01-07-1990 | Nghiệp vụ văn thư | ||
1084 | Nguyễn Thị Thu | 08-12-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1085 | Nguyễn Thị Giang Thu | 28-07-1990 | Nghiệp vụ văn thư | ||
1086 | Nguyễn Thị Hương Thu | 04-02-1983 | Nghiệp vụ văn thư | ||
1087 | Nguyễn Thị Hương Thu | 17-06-1969 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1088 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 17-07-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1089 | Phạm Thị Thu | 24-06-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1090 | Phạm Thị Hoàng Thư | 18-12-1999 | Nghiệp vụ Quản lý Báo chí Truyền thông | ||
1091 | Tạ Minh Thu | 20-11-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1092 | Tống Thị Huyền Thu | 24-09-1996 | |||
1093 | Trần Ngọc Minh Thư | 12-07-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1094 | Trần Thị Thu | 10-10-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1095 | Vũ Thị Thu | 24-09-1988 | |||
1096 | Lưu Bích Thuận | 16-10-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1097 | Nguyễn Văn Thuận | 06-12-1974 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1098 | Lê Nguyễn Thiện Thuật | 25-11-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1099 | Vương Trung Thực | 17-11-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1100 | Đinh Thị Thương | 22-09-1984 | Nghiệp vụ văn thư | ||
1101 | Ma Thị Thương | 26-05-2000 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1102 | Nguyễn Ngọc Thương | 08-10-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1103 | Nguyễn Thị Thương | 04-04-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1104 | Nguyễn Thị Minh Thương | 26-01-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1105 | Vũ Thị Thương | 18-10-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1106 | Ân Thị Thủy | 07-11-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1107 | Bùi Thị Thu Thủy | 14-04-1989 | |||
1108 | Cao Thị Thủy | 28-03-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1109 | Cao Thị Như Thủy | 01-01-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1110 | Chu Thị Phương Thùy | 25-05-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |