Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
871 | Đỗ Quỳnh Phương | 17-12-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
872 | Đỗ Thị Loan Phương | 20-06-1981 | |||
873 | Đoàn Thu Phương | 23-01-1977 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
874 | Dương Thị Thanh Phượng | 30-09-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
875 | Hoàng Mai Phương | 22-12-1993 | |||
876 | Hoàng Minh Phương | 28-02-2000 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
877 | Hoàng Thị Phượng | 15-04-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
878 | Hoàng Thị Phương | 01-09-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
879 | Huỳnh Thị Phượng | 12-03-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
880 | La Thị Phượng | 23-11-1989 | Nghiệp vụ văn thư | ||
881 | Lê Kim Phượng | 07-05-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
882 | Lê Thị Phương | 10-10-1990 | |||
883 | Lê Thị Phương | 24-08-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
884 | Lê Thị Phương | 23-03-1990 | |||
885 | Lê Thị Hoài Phương | 21-02-1969 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
886 | Lê Thị Minh Phương | 05-11-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
887 | Lò Văn Phương | 16-11-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
888 | Mùa Thị Thu Phương | 03-01-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
889 | Nguyễn Lê Châu Phương | 05-12-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
890 | Nguyễn Thanh Phương | 27-03-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
891 | Nguyễn Thị Phượng | 30-06-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
892 | Nguyễn Thị Phượng | 12-10-1984 | |||
893 | Nguyễn Thị Phương | 13-03-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
894 | Nguyễn Thị Mai Phương | 07-08-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
895 | Nguyễn Thị Mai Phương | 07-08-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
896 | Nguyễn Thị Minh Phương | 16-03-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
897 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 15-11-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
898 | Nguyễn Thị Minh Phương | 13-11-2002 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
899 | Nguyễn Thị Nam Phương | 17-04-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
900 | Nguyễn Thị Thu Phương | 18-12-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |