STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
661
|
Nguyễn Thị Mai
|
00-00-0000
|
|
|
|
662
|
Nguyễn Thị Mai
|
20-07-1994
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
663
|
Nguyễn Thị Mai
|
08-08-1982
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
664
|
Nguyễn Thị Hương Mai
|
24-07-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
665
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
06-11-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
666
|
Nguyễn Thị Tú Mai
|
10-12-1983
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
667
|
Phạm Thị Ngọc Mai
|
13-05-1986
|
Nghiệp vụ văn thư
|
|
|
668
|
Trần Thị Mai
|
11-01-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
669
|
Trịnh Thị Hồng Mai
|
02-03-1998
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
670
|
Vũ Thị Ngọc Mai
|
27-10-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
671
|
Trần Đăng Mạnh
|
01-06-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
672
|
Trần Xuân Mạnh
|
04-04-1995
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
673
|
Vũ Thế Mạnh
|
08-12-1998
|
|
|
|
674
|
Hạ Thị Hải Mây
|
25-03-1996
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
675
|
Trần Thị Hoài Mến
|
28-08-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
676
|
Nguyễn Thị Trà Mi
|
18-09-1992
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
677
|
Bùi Nghiêm Ngọc Minh
|
24-06-1989
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
678
|
Bùi Nhật Minh
|
04-10-1999
|
|
|
|
679
|
Bùi Thị Minh
|
02-09-1977
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
680
|
Bùi Thị Hoài Minh
|
20-11-1974
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
681
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
18-04-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
682
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
18-04-2000
|
Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng
|
|
|
683
|
Nguyễn Như Minh
|
22-02-1990
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
684
|
Nguyễn Thị Minh
|
09-01-1984
|
Nghiệp vụ văn thư
|
|
|
685
|
Nguyễn Thị Minh
|
16-09-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
686
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
28-01-1980
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
687
|
Nguyễn Thu Minh
|
19-06-1994
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
688
|
Phạm Thị Hồng Minh
|
14-10-1999
|
Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình
|
|
|
689
|
Phan Nguyễn Minh Minh
|
25-02-2000
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
690
|
Vũ Thị Hồng Minh
|
24-05-1981
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|