Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
151 | Y Chuồn | 25-09-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
152 | Lê Thị Chuyên | 17-03-1986 | |||
153 | Nguyễn Thị Thu Chuyên | 16-05-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
154 | Hoàng Thị Cúc | 26-02-1972 | |||
155 | Hoàng Thị Kim Cúc | 06-03-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
156 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 09-10-1971 | |||
157 | Vũ Thị Cúc | 17-10-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
158 | Lê Văn Út Cưng | 16-09-1984 | |||
159 | Đỗ Huy Cường | 15-08-1988 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
160 | Lê Mỹ Cường | 02-03-1989 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
161 | Lưu Việt Cường | 27-03-1968 | |||
162 | Nguyễn Quốc Cường | 19-01-1968 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
163 | Nguyễn Sĩ Cường | 03-07-1989 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
164 | Nguyễn Trí Cường | 19-09-1974 | |||
165 | Nguyễn Việt Cường | 10-08-1980 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
166 | Phạm Đức Cường | 19-09-1980 | |||
167 | Đặng Kim Trang Đài | 15-05-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
168 | Giàng A Đại | 05-09-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
169 | Phạm Trọng Đại | 19-09-1996 | |||
170 | Nguyễn Tiến Danh | 20-06-1986 | |||
171 | Đỗ Thị Đào | 29-05-1984 | |||
172 | Phạm Thị Đào | 02-02-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
173 | Tạ Hoàng Đạo | 20-10-1978 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
174 | Triệu Thị Đào | 01-02-1994 | |||
175 | Trịnh Thị Đào | 01-09-1973 | |||
176 | Nguyễn Minh Đạt | 09-01-2004 | |||
177 | Nguyễn Thành Đạt | 27-01-2003 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
178 | Phạm Thị Dậu | 10-12-1972 | |||
179 | Phạm Lưu An Di | 26-06-1980 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
180 | Đặng Hồng Diệp | 12-05-1992 |