Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1351 | Tô Quang Thêm | 19-07-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1352 | Đinh Thị Thêu | 24-09-1978 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1353 | Nguyễn Thị Thêu | 16-05-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1354 | Trần Phương Thi | 01-01-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1355 | Nguyễn Văn Thiện | 03-09-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1356 | Trương Thị Thiên | 02-05-1998 | |||
1357 | Đàm Thị Thịnh | 14-01-2000 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
1358 | Đỗ Thị Kim Thịnh | 16-05-1977 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1359 | Hoàng Thị Thịnh | 14-01-1978 | |||
1360 | Lê Ngọc Thịnh | 21-09-1994 | |||
1361 | Nguyễn Đình Thịnh | 20-10-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1362 | Nguyễn Đức Thọ | 23-08-1984 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1363 | Nguyễn Thị Như Thơ | 05-05-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1364 | Bùi Thị Thoa | 01-08-1988 | |||
1365 | Liêu Thị Kim Thoa | 03-02-1995 | |||
1366 | Ngô Thị Kim Thoa | 22-07-1987 | |||
1367 | Nguyễn Thị Thoa | 15-08-1982 | |||
1368 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 04-06-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1369 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 12-02-1979 | |||
1370 | Vũ Kim Thoa | 28-04-1995 | |||
1371 | Vũ Thị Kim Thoa | 06-11-1986 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1372 | Bùi Thị Thơm | 12-08-1980 | |||
1373 | Cao Thị Thơm | 15-05-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1374 | Nguyễn Thị Thơm | 12-01-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1375 | Nguyễn Thị Thơm | 07-09-1992 | |||
1376 | Hoàng Trung Thông | 23-08-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1377 | Châu Ngọc Thư | 15-09-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1378 | Đặng Thị Thu | 16-01-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1379 | Đỗ Thị Thư | 26-12-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1380 | Đỗ Thị Minh Thu | 17-10-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |