Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1201 | Bùi Thị Quỳnh | 23-11-1983 | |||
1202 | Đoàn Thu Quỳnh | 07-12-1999 | |||
1203 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 07-10-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1204 | Mai Lê Xuân Quỳnh | 09-07-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1205 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 10-03-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1206 | Nguyễn Thị Quỳnh | 25-10-1996 | |||
1207 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 29-04-1984 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
1208 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 10-02-1996 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1209 | Tạ Thị Quỳnh | 20-11-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1210 | Hà Thị Thu Sa | 27-05-1995 | |||
1211 | Sùng A Sá | 27-05-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1212 | Lê Huyền Sâm | 11-08-1998 | |||
1213 | Hồ Đình Sang | 03-09-1993 | |||
1214 | Hoàng Thị Sang | 20-06-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1215 | Trần Thị Sang | 14-06-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1216 | Đoàn Thị Sáu | 12-11-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1217 | Nguyễn Thị Sen | 20-06-1978 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1218 | Nguyễn Thị Sen | 10-11-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1219 | Lài Thị Sin | 28-06-1993 | |||
1220 | Nguyễn Thị Sinh | 20-02-1972 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1221 | Phạm Thị An Sinh | 01-09-1983 | |||
1222 | Lò Văn Soát | 03-08-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1223 | Đào Duy Sơn | 15-09-1990 | |||
1224 | Đỗ Thị Son | 13-11-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1225 | Hà Văn Sơn | 15-10-1972 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1226 | Ngô Trường Sơn | 24-09-1977 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1227 | Hoàng Seo Sử | 17-08-1996 | |||
1228 | Đỗ Thị Thảo Sương | 02-01-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1229 | Ngô Thị Thu Sương | 25-03-1976 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1230 | Nguyễn Thị Mai Sương | 20-04-1985 |