Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1111 | Nguyễn Thanh Phong | 18-12-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1112 | Nguyễn Văn Phong | 19-07-1966 | |||
1113 | Tào Châu Phong | 07-01-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1114 | Lưu Việt Thái Phú | 10-06-1994 | |||
1115 | Nguyễn Việt Phú | 20-05-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1116 | Đinh Thị Hồng Phúc | 14-12-1986 | |||
1117 | Lê Anh Phúc | 11-03-1998 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
1118 | Lê Hữu Phúc | 03-02-1999 | |||
1119 | Lê Thị Phúc | 20-08-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1120 | Lê Thị Diễm Phúc | 30-06-1991 | |||
1121 | Nguyễn Huỳnh Diễm Phúc | 26-01-1989 | |||
1122 | Nguyễn Kiến Phúc | 14-04-1979 | |||
1123 | Nguyễn Thị Phúc | 14-12-1995 | |||
1124 | Nguyễn Thị Mỹ Phúc | 24-03-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1125 | Phạm Thị Phúc | 28-08-1984 | |||
1126 | Đặng Dương Phi Phụng | 11-05-1999 | |||
1127 | Võ Thị Phụng | 08-10-1983 | |||
1128 | Bùi Thị Phượng | 16-08-1974 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1129 | Đào Thị Phương | 06-11-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1130 | Đinh Thị Kim Phượng | 15-04-1995 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1131 | Đoàn Thị Thanh Phượng | 23-12-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1132 | Dương Lan Phương | 23-12-1980 | |||
1133 | Dương Thị Thu Phương | 02-02-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1134 | Dương Thu Phương | 12-10-1982 | |||
1135 | Hoàng Thị Phương | 18-06-1973 | |||
1136 | Khương Thị Lan Phương | 29-06-1980 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1137 | Lê Thị Kiều Phượng | 16-07-1986 | |||
1138 | Lò Thu Phượng | 30-12-1989 | |||
1139 | Mã Thị Phượng | 16-11-1991 | |||
1140 | Ngô Mai Phương | 26-07-1981 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |