Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
991 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 20-09-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
992 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 03-07-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
993 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 05-03-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
994 | Nguyễn Yến Ngọc | 10-06-1992 | |||
995 | Phạm Lữ Bảo Ngọc | 26-09-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
996 | Phạm Như Ngọc | 31-03-2000 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
997 | Phạm Thảo Ngọc | 07-08-1996 | |||
998 | Phạm Thị Ánh Ngọc | 11-04-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
999 | Sầm Hồng Ngọc | 02-04-1993 | |||
1000 | Trần Bích Ngọc | 06-01-1994 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
1001 | Trần Bùi Bảo Ngọc | 05-07-1990 | |||
1002 | Trần Lê Hoàng Ngọc | 24-11-2001 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1003 | Trần Thị Mỹ Ngọc | 28-06-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1004 | Trương Minh Ngọc | 06-11-1989 | |||
1005 | Văn Hồng Bảo Ngọc | 17-03-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1006 | Vũ Thị Ngọc | 27-02-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1007 | Vương Thị Hồng Ngọc | 09-03-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1008 | Vũ Thị Ngọt | 15-05-1979 | |||
1009 | Lê Thảo Nguyên | 21-04-1999 | |||
1010 | Lê Thị Ngọc Nguyên | 02-01-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1011 | Lý Thị Kim Nguyên | 20-10-1988 | |||
1012 | Nguyễn Chí Nguyện | 07-06-1983 | |||
1013 | Nguyễn Hồng Nguyên | 18-11-1972 | |||
1014 | Nguyễn Hồng Nguyên | 24-09-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1015 | Bùi Hằng Nguyệt | 08-08-1980 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1016 | Đàm Thị Minh Nguyệt | 09-09-1996 | |||
1017 | Đặng Thị Ánh Nguyệt | 15-09-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1018 | Đinh Thị Minh Nguyệt | 09-05-1975 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1019 | Lê Thị Nguyệt | 25-03-1977 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1020 | Ma Thị Nguyệt | 02-09-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |