Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
901 | Đinh Thị Nhàn Mơ | 13-04-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
902 | Nguyễn Thị Mơ | 25-10-1992 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
903 | Nguyễn Ngọc Mừng | 27-07-1978 | |||
904 | Trần Thị Mười | 15-07-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
905 | Bùi Thị Huyền My | 26-05-1991 | |||
906 | Bùi Trà My | 27-01-2002 | |||
907 | Cao Thị Mỵ | 10-03-1984 | |||
908 | Đặng Thị Giang My | 05-09-1994 | |||
909 | Dương Trà My | 12-09-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
910 | Huỳnh Thị Họa My | 01-09-1986 | |||
911 | Lý Thị Hoài Mỹ | 06-03-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
912 | Mai Diệu My | 27-01-1996 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
913 | Nguyễn Thị Mỹ | 02-02-1994 | |||
914 | Nguyễn Thị Trà My | 31-05-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
915 | Nguyễn Trà My | 14-02-1998 | |||
916 | Phạm Thảo My | 25-05-1997 | |||
917 | Phạm Thị Mỹ | 26-07-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
918 | Phạm Thị Trà My | 25-09-1994 | |||
919 | Trần Thị Ngọc My | 02-06-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
920 | Trịnh Hải My | 24-01-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
921 | Lê Na | 17-11-1984 | |||
922 | Lý Thị Na | 09-06-1985 | |||
923 | Miễu Thị Mi Na | 01-05-1987 | |||
924 | Nguyễn Thị Hải Nam | 20-07-1978 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
925 | Nguyễn Thị Phương Nam | 01-01-1978 | |||
926 | Nguyễn Văn Nam | 10-01-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
927 | Nguyễn Thị Năng | 21-04-1982 | |||
928 | Nguyễn Thị Nết | 22-11-1977 | |||
929 | Bùi Thị Việt Nga | 13-11-1982 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
930 | Hà Thanh Nga | 07-02-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |