Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
691 | Nguyễn Minh Khuê | 29-06-1990 | |||
692 | Phạm Văn Khương | 06-08-1992 | |||
693 | Bùi Thị Khuyên | 04-10-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
694 | Trịnh Thanh Kiệm | 04-10-1987 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
695 | Lê Tuấn Kiên | 03-08-1982 | |||
696 | Ngô Quốc Kiên | 07-03-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
697 | Trần Trung Kiên | 06-07-1974 | |||
698 | Trịnh Thị Trung Kiên | 29-08-1979 | |||
699 | Vũ Chung Kiên | 17-11-1989 | |||
700 | Đàm Thị Minh Kiều | 20-11-1997 | |||
701 | Lê Thị Kiều | 08-11-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
702 | Nguyễn Thị Thuý Kiều | 16-08-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
703 | Trần Gia Kim | 04-07-1980 | |||
704 | Ninh Thị Kỳ | 18-10-1991 | |||
705 | Đặng Thị Phi La | 29-01-2000 | |||
706 | Ngô Thị Là | 27-07-1985 | |||
707 | Phạm Ngọc Lài | 17-02-1981 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
708 | Đỗ Thanh Lam | 24-09-1956 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
709 | Đào Ngọc Lan | 23-05-1992 | |||
710 | Đỗ Thị Phương Lan | 04-05-1983 | |||
711 | Hoàng Thị Lan | 03-09-1982 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
712 | Hứa Thị Lan | 22-10-1998 | |||
713 | Huỳnh Trần Tuyết Lan | 06-09-1999 | |||
714 | Lê Thị Lan | 08-10-1974 | |||
715 | Lê Thùy Lân | 26-06-1995 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
716 | Mai Thị Lan | 30-03-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
717 | Nguyễn Thị Lan | 28-10-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
718 | Nguyễn Thị Làn | 14-08-1997 | |||
719 | Nguyễn Thị Phương Lan | 25-08-1973 | |||
720 | Trần Thị Lan | 02-01-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |