Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
541 | Hoàng Bích Huế | 10-05-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
542 | Hoàng Thị Huệ | 13-10-1971 | |||
543 | Lê Thị Huệ | 25-10-1973 | |||
544 | Lê Thị Huệ | 30-04-1987 | |||
545 | Lê Thị Huệ | 02-12-1981 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
546 | Lưu Thị Huệ | 17-03-1984 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
547 | Nguyễn Thị Huệ | 12-05-1990 | |||
548 | Nguyễn Thị Huê | 13-04-1989 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
549 | Nguyễn Thị Huê | 20-02-1981 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
550 | Nguyễn Thị Huệ | 30-05-1979 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
551 | Nguyễn Thị Huệ | 01-01-1988 | |||
552 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 20-12-1975 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
553 | Trần Kim Huệ | 15-04-1987 | |||
554 | Bùi Sỹ Hùng | 22-09-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
555 | Cao Văn Hùng | 20-04-1994 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
556 | Đỗ Thị Hưng | 20-01-1987 | |||
557 | Đỗ Văn Hùng | 20-07-1980 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
558 | Lê Thị Hưng | 09-01-1985 | |||
559 | Lê Thị Hưng | 27-03-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
560 | Nguyễn Đức Hưng | 26-06-1984 | |||
561 | Nguyễn Đức Hùng | 06-11-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
562 | Nguyễn Quang Hưng | 25-04-1977 | |||
563 | Phạm Đình Hùng | 02-08-1992 | |||
564 | Phùng Mạnh Hùng | 11-11-1980 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
565 | Tống Thới Hùng | 10-05-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
566 | Vũ Quang Hưng | 24-04-1984 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
567 | Bùi Thị Hương | 29-10-1999 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
568 | Cao Thị Thanh Hường | 06-07-1990 | |||
569 | Chu Thị Hương | 02-10-1980 | |||
570 | Chu Thị Bích Hương | 13-11-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |