Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
391 | Tô Minh Hằng | 26-09-1997 | |||
392 | Trần Thị Minh Hằng | 21-07-1990 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
393 | Trần Thị Thu Hằng | 31-03-1999 | |||
394 | Trần Thị Thu Hằng | 06-01-1976 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
395 | Trần Thị Thu Hằng | 23-10-1982 | |||
396 | Trần Thu Hằng | 12-09-1988 | |||
397 | Trần Thu Hằng | 30-09-1999 | |||
398 | Trần Thuý Hằng | 11-03-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
399 | Trương Thúy Hằng | 06-04-1988 | |||
400 | Võ Thị Hằng | 05-04-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
401 | Võ Thị Thanh Hằng | 04-04-1991 | |||
402 | Vũ Thị Hằng | 13-04-1982 | |||
403 | Đinh Thị Hạnh | 20-11-1987 | |||
404 | Đỗ Thị Hạnh | 15-11-2000 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
405 | Đỗ Thị Hạnh | 02-10-1990 | |||
406 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 24-01-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
407 | Giang Thị Mỹ Hạnh | 11-09-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
408 | Hà Thị Hạnh | 27-08-1982 | |||
409 | Hoàng Thị Hạnh | 04-04-1990 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
410 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 14-11-1996 | |||
411 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 21-04-1998 | |||
412 | Lê Tuyết Hạnh | 01-01-1984 | |||
413 | Nguyễn Hải Hạnh | 21-01-1984 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
414 | Nguyễn Thị Hạnh | 20-01-1987 | |||
415 | Nguyễn Thị Hạnh | 25-05-1981 | |||
416 | Nguyễn Thị Hạnh | 08-06-1972 | |||
417 | Nguyễn Thị Hạnh | 08-06-1972 | |||
418 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 24-08-1992 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
419 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 23-04-2000 | |||
420 | Phạm Ngọc Hanh | 27-11-1994 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |