STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
91
|
Nguyễn Thị Hoài Giang
|
24-09-1980
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
92
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
15-07-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
93
|
Đào Thu Hà
|
25-12-1987
|
Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
|
|
|
94
|
Dương Thị Việt Hà
|
04-12-2000
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
95
|
Hồ Thị Thanh Hà
|
10-02-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
96
|
Hoàng Thị Ngân Hà
|
25-05-1998
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
97
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
12-10-1973
|
Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
|
|
|
98
|
Trần Hải Hà
|
20-01-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
99
|
Trần Thị Thu Hà
|
09-12-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
100
|
Trịnh Thị Thanh Hà
|
26-05-1983
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
101
|
Vũ Ngọc Hà
|
26-08-1999
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
102
|
Cao Hồng Hải
|
07-08-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
103
|
Trần Thị Hải
|
28-02-1980
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
104
|
Trần Thị Bình Hải
|
15-09-1979
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
105
|
Đặng Thị Minh Hằng
|
12-02-1990
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
106
|
Đỗ Thị Hằng
|
27-06-1971
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
107
|
Đỗ Thúy Hằng
|
14-09-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
108
|
Hoàng Thị Minh Hằng
|
10-09-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
109
|
Lê Thị Phượng Hằng
|
01-09-1987
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
110
|
Nguyễn Thị Hằng
|
15-09-1988
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
111
|
Phạm Lê Thúy Hằng
|
22-10-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
112
|
Phạm Thu Hằng
|
29-06-1987
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
113
|
Đào Thị Hạnh
|
30-01-1988
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
114
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
03-03-1973
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
115
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
05-01-1975
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
116
|
Nguyễn Thị Bích Hạnh
|
01-07-1972
|
Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình
|
|
|
117
|
Trần Thị Thương Hạnh
|
18-12-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
118
|
Triệu Tuyết Hạnh
|
18-09-1973
|
Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông
|
|
|
119
|
Võ Thị Mỹ Hạnh
|
10-09-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
120
|
Vũ Thị Hồng Hạnh
|
28-07-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|