STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
451
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
28-10-1990
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
452
|
Nguyễn Thị Trang
|
15-03-1993
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
453
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
18-03-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
454
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
16-06-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
455
|
Nguyễn Thị Lệ Trang
|
14-04-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
456
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
05-07-1988
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
457
|
Nguyễn Thu Trang
|
04-12-1983
|
Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông
|
|
|
458
|
Nguyễn Thùy Trang
|
22-04-1990
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
459
|
Nguyễn Vân Hồng Trang
|
08-06-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
460
|
Tôn Thùy Trang
|
16-08-2002
|
Kỹ năng quản trị website
|
|
|
461
|
Vũ Thị Kiều Trang
|
29-05-1993
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
462
|
Vũ Thị Thu Trang
|
12-05-1986
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
463
|
Hoàng Minh Trí
|
21-12-1968
|
Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng
|
|
|
464
|
Đỗ Thị Việt Trinh
|
21-02-2002
|
Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông
|
|
|
465
|
Nguyễn Thị Mỹ Trinh
|
21-10-1995
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
466
|
Phạm Lê Nhã Trúc
|
20-01-1996
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
467
|
Nguyễn Minh Trung
|
02-02-1982
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
468
|
Nguyễn Xuân Trường
|
26-04-2000
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
469
|
Ngô Minh Tú
|
13-12-1991
|
Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
|
|
|
470
|
Nguyễn Thị Thanh Tú
|
07-02-1981
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
471
|
Phan Thị Tư
|
04-07-1988
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
472
|
Phan Thị Cẩm Tú
|
18-09-2001
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
473
|
Nguyễn Viết Tuấn
|
28-12-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
474
|
Trần Minh Tuấn
|
06-09-2001
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
475
|
Cầm Anh Tùng
|
17-08-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
476
|
Lê Bá Tiến Tùng
|
17-05-1988
|
Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông
|
|
|
477
|
Ngô Văn Tuý
|
17-02-1980
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
478
|
Phạm Thị Thanh Tuyền
|
06-02-1989
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
479
|
Trần Thị Tuyết
|
29-10-1978
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
480
|
Thái Quốc Uy
|
15-01-1986
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|