STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
391
|
Thân Thị Thêu
|
26-03-1983
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
392
|
Cao Thị Thịnh
|
10-05-1974
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
393
|
Nguyễn Thị Thịnh
|
05-11-1986
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
394
|
Tô Thị Thinh
|
15-10-1988
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
395
|
Lê Thị Thơ
|
06-04-1986
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
396
|
Nguyễn Văn Thọ
|
04-11-1988
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
397
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
14-01-1991
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
398
|
Vi Thị Thoan
|
04-11-1980
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
399
|
Nguyễn Văn Thơi
|
12-03-1971
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
400
|
Hà Minh Thơm
|
11-10-1988
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
401
|
Phí Thị Thơm
|
28-08-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
402
|
Vũ Thị Thơm
|
08-11-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
403
|
Võ Minh Thông
|
28-07-1999
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
404
|
Bế Ngọc Thư
|
07-10-1997
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
405
|
Dương Anh Thư
|
19-05-2002
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
406
|
Hà Thị Thu
|
10-05-1987
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
407
|
Huỳnh Anh Thư
|
23-06-2001
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
408
|
Mai Thị Giáng Thu
|
07-07-1982
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
409
|
Nguyễn Hương Thu
|
05-11-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
410
|
Nguyễn Thị Lệ Thu
|
24-09-1975
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
411
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
22-08-1993
|
Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình
|
|
|
412
|
Phạm Thị Hoàng Thư
|
18-12-1999
|
Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông
|
|
|
413
|
Bùi Đức Thuận
|
24-08-1984
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
414
|
Nguyễn Thị Thanh Thuận
|
14-03-1976
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
415
|
Trần Thị Ánh Thuận
|
20-02-1989
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
416
|
Nguyễn Thị Thương
|
16-07-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
417
|
Nguyễn Thị Song Thương
|
20-04-1985
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
418
|
Tạ Thị Thương
|
10-08-1985
|
Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
|
|
|
419
|
Trần Thị Thương
|
16-04-1993
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
420
|
Trương Thị Bé Thương
|
07-11-1990
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|