STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Chuyên ngành |
Xếp loại |
|
1321
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
15-05-1992
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1322
|
Nguyễn Thị Thu Xuân
|
03-09-1992
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
1323
|
Trần Thị Thanh Xuân
|
08-02-1990
|
|
|
|
1324
|
Vương Thị Xuân
|
31-01-1995
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
1325
|
Phạm Thanh Xuyến
|
13-06-1982
|
Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
|
|
|
1326
|
Phạm Thị Xuyên
|
03-11-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1327
|
Phạm Thị Như Ý
|
09-09-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1328
|
Liang YanYing
|
21-07-1998
|
Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
|
|
|
1329
|
Hà Hải Yến
|
16-08-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1330
|
Hà Thị Hoài Yến
|
08-01-2000
|
|
|
|
1331
|
Hoàng Thị Yến
|
23-02-1991
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
1332
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
03-12-1984
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1333
|
Lê Thị Yến
|
26-09-1996
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1334
|
Lương Thị Yến
|
22-09-1985
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1335
|
Lương Thị Hoàng Yến
|
02-11-1998
|
|
|
|
1336
|
Nguyễn Hải Yến
|
20-12-1989
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
1337
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
12-04-1991
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1338
|
Nguyễn Thị Yến
|
04-06-1980
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1339
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
05-11-1997
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1340
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
29-08-1996
|
Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
|
|
|
1341
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
18-01-2000
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
1342
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
12-10-1996
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
1343
|
Nguyễn Thị Ngọc Yến
|
05-08-1981
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
1344
|
Nguyễn Thụy Hoàng Yến
|
23-01-1997
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
1345
|
Phạm Trương Hải Yến
|
02-11-2004
|
Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng
|
|
|
1346
|
Phùng Thị Yến
|
30-03-1993
|
Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ
|
|
|
1347
|
Trần Phi Yến
|
02-01-1990
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
1348
|
Trần Thị Yến
|
10-03-1987
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|
1349
|
Trần Thị Yến
|
29-05-1989
|
Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ
|
|
|