Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1261 | Trịnh Dương Thanh Tùng | 21-10-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1262 | Nguyễn Thị Tươi | 28-05-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1263 | Cao Thị Tuyến | 04-09-1990 | |||
1264 | Chu Thị Thanh Tuyền | 15-12-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1265 | Dương Thị Tuyến | 24-05-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1266 | Dương Thị Cẩm Tuyền | 05-08-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1267 | Nguyễn Thị Tuyên | 11-12-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1268 | Lê Thị Tuyết | 23-11-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1269 | Lê Thị Ánh Tuyết | 17-04-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1270 | Nguyễn Thị Tuyết | 15-05-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1271 | Nguyễn Thị Tuyết | 03-03-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1272 | Nguyễn Thị Tuyết | 18-12-1995 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1273 | Phạm Thị Tuyết | 18-11-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1274 | Phạm Thị Tuyết | 18-11-1995 | |||
1275 | Hà Ngô Mỹ Uyên | 25-12-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1276 | Lê Thị Tố Uyên | 10-05-1999 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
1277 | Lê Trần Phương Uyên | 27-08-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1278 | Trương Hà Uyên | 23-12-2002 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
1279 | Bùi Khánh Vân | 00-00-0000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1280 | Đỗ Khánh Vân | 17-03-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
1281 | Đỗ Thị Bích Vân | 21-06-1972 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
1282 | Dương Hồng Vân | 26-06-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1283 | Hồ Thị Thuý Vân | 06-05-1973 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1284 | Lê Thị Vân | 26-10-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1285 | Lê Thị Vân | 22-09-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1286 | Lê Thị Hồng Vân | 26-10-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1287 | Lê Thuỳ Vân | 23-04-1986 | Nghiệp vụ văn thư | ||
1288 | Lương Khánh Vân | 30-11-2001 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1289 | Nguyễn Thanh Vân | 08-04-1990 | |||
1290 | Nguyễn Thị Vân | 01-05-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |