Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Nguyễn Thanh Bình | 30-04-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
92 | Nguyễn Thị Bình | 30-05-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
93 | Nguyễn Thị Bình | 01-04-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
94 | Bling Thị Bốn | 18-05-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
95 | Nguyễn Ngọc Búp | 19-10-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
96 | Hoàng Thị Ca | 14-07-1977 | |||
97 | Lê Thị Cẩm | 10-12-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
98 | Vi Văn Canh | 05-12-1966 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
99 | Bế Thị Hồng Chầm | 26-01-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
100 | Đặng Thị Châm | 27-10-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
101 | Cao Thị Kiều Chang | 24-04-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
102 | Đặng Hồng Châu | 11-11-1994 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
103 | Lê Thị Băng Châu | 20-06-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
104 | Lê Văn Châu | 15-10-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
105 | Nguyễn Minh Châu | 16-12-2001 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
106 | Nguyễn Thị Mỹ Châu | 23-01-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
107 | Trần Thị Châu | 10-01-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
108 | Trần Thị Mỹ Châu | 15-08-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
109 | Đinh Thị Chi | 28-09-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
110 | Nguyễn Khánh Chi | 28-10-2001 | |||
111 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 21-10-2002 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
112 | Trần Đỗ Linh Chi | 15-09-2004 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
113 | Trần Nguyễn Việt Chi | 01-08-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
114 | Vũ Thị Phương Chi | 06-02-1986 | |||
115 | Vương Thị Kiều Chi | 10-08-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
116 | Trần Thị Chiên | 20-10-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
117 | Luân Thị Chính | 11-04-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
118 | Nguyễn Thị Chính | 15-05-1980 | Nghiệp vụ văn thư | ||
119 | Nguyễn Thị Minh Chính | 04-06-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
120 | Trần Thị Viễn Chinh | 21-01-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |