Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1141 | Phạm Bích Thủy | 30-03-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1142 | Phạm Thị Hồng Thúy | 06-02-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1143 | Phạm Thị Thanh Thủy | 01-11-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1144 | Phạm Thị Thu Thủy | 18-06-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1145 | Phan Thị Thanh Thúy | 29-07-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1146 | Phan Thị Thanh Thúy | 03-07-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1147 | Trần Diệu Thúy | 02-07-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1148 | Trần Thị Thanh Thúy | 28-05-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1149 | Trương Thị Thủy | 18-04-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1150 | Trương Thị Thùy | 29-10-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1151 | Vũ Thu Thủy | 10-07-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1152 | Vương Phương Thúy | 20-05-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1153 | Vương Thị Thúy | 28-11-1988 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1154 | Phạm Văn Thuyên | 08-08-1978 | |||
1155 | Nông Thị Thuyết | 20-11-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1156 | Đỗ Mạnh Tiến | 07-11-2000 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
1157 | Huỳnh Thị Công Tiến | 14-03-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1158 | Nguyễn Kiều Tiến | 10-10-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1159 | Nguyễn Minh Tiến | 08-06-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1160 | Nguyễn Thuỷ Tiên | 14-09-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1161 | Phạm Thị Thủy Tiên | 13-08-1996 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
1162 | Triệu Thị Mỹ Tiên | 01-10-1999 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1163 | Vi Hồng Tiến | 18-07-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1164 | Võ Thị Mộng Tiền | 14-02-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1165 | Giáp Văn Tiệp | 07-01-1980 | Nghiệp vụ văn thư | ||
1166 | Hoàng Anh Tiệp | 03-07-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1167 | Hoàng Thị Tĩnh | 29-10-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1168 | Đoàn Nguyễn Minh Toàn | 18-10-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1169 | Trương Văn Toàn | 20-12-1972 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1170 | Ka Să Ha Tông | 26-11-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |