Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1111 | Chu Thị Thu Thuỷ | 03-10-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1112 | Đặng Thị Thúy | 21-02-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1113 | Đinh Thị Thu Thủy | 08-05-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1114 | Đỗ Minh Thúy | 09-02-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1115 | Đỗ Thị Thu Thủy | 27-10-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1116 | Đỗ Thu Thủy | 13-04-1996 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
1117 | Dương Thị Thủy | 05-05-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1118 | Hoàng Thị Thúy | 21-04-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1119 | Hoàng Thị Thúy | 22-07-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1120 | Hoàng Thị Ngọc Thúy | 03-07-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1121 | Hoàng Thị Phương Thúy | 15-10-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1122 | Kiều Thị Thuỷ | 28-07-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1123 | Lê Thị Kim Diệp Thủy | 07-11-1969 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1124 | Lèng Thị Thùy | 27-10-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1125 | Mang Thị Thu Thủy | 10-12-1970 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1126 | Ngô Thị Thúy | 12-02-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1127 | Nguyễn Minh Thuý | 31-10-2004 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
1128 | Nguyễn Thị Thúy | 29-09-1983 | |||
1129 | Nguyễn Thị Thủy | 19-02-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1130 | Nguyễn Thị Thủy | 27-07-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1131 | Nguyễn Thị Thủy | 26-10-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1132 | Nguyễn Thị Thủy | 12-09-1983 | Nghiệp vụ văn thư | ||
1133 | Nguyễn Thị Thủy | 19-03-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1134 | Nguyễn Thị Thúy | 31-07-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1135 | Nguyễn Thị Thúy | 02-09-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1136 | Nguyễn Thị Thúy | 25-10-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1137 | Nguyễn Thị Thuý | 19-02-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1138 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 23-02-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1139 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 13-03-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1140 | Nông Trọng Thủy | 13-06-1972 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |