Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1021 | Lâm Kim Thảo | 08-06-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1022 | Lê Phương Thảo | 20-06-2003 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1023 | Lê Thị Thu Thảo | 04-10-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1024 | Mai Thị Thu Thảo | 12-03-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1025 | Nguyễn Ngọc Thảo | 06-06-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1026 | Nguyễn Ngọc Xuân Thảo | 17-02-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1027 | Nguyễn Thị Thảo | 08-04-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1028 | Nguyễn Thị Nguyên Thảo | 29-10-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1029 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 08-01-1996 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1030 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 28-03-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1031 | Nguyễn Thị Thạch Thảo | 17-12-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1032 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 25-03-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1033 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 30-03-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1034 | Phạm Thạch Thảo | 07-06-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1035 | Phan Thị Phương Thảo | 11-01-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1036 | Thạch Thị Xuân Thảo | 25-03-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1037 | Tô Thị Bích Thảo | 28-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1038 | Trần Hương Thảo | 17-10-1996 | Nghiệp vụ Quản lý Báo chí Truyền thông | ||
1039 | Trần Huỳnh Phương Thảo | 13-01-1991 | |||
1040 | Trần Nhị Thảo | 16-11-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1041 | Trần Thị Thảo | 02-10-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1042 | Trần Thị Thảo | 02-09-1978 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1043 | Trần Thị Thu Thảo | 28-04-1995 | |||
1044 | Trịnh Thị Vân Thảo | 26-09-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
1045 | Trương Thị Phương Thảo | 17-10-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1046 | Vũ Lưu Ngọc Thảo | 03-01-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1047 | Vũ Thị Thảo | 12-03-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1048 | Hoàng Minh Thế | 09-11-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
1049 | Nguyễn Huy Thế | 09-03-1979 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
1050 | Nguyễn Thị The | 17-04-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |