Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
961 | Đỗ Thị Uyên Sương | 28-08-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
962 | Nguyễn Thị Mai Sương | 10-05-2004 | Kỹ năng dẫn chương trình | ||
963 | Trần Thị Sương | 07-08-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
964 | Đặng Văn Tài | 08-03-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
965 | Huỳnh Tấn Tài | 31-03-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
966 | Lương Thị Tài | 09-10-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
967 | Phùng Văn Tài | 07-08-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
968 | Dương Ngọc Tâm | 25-10-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
969 | Lê Thị Tâm | 09-09-1983 | Nghiệp vụ văn thư | ||
970 | Nguyễn Hồng Tâm | 12-04-1986 | |||
971 | Nguyễn Thị Tâm | 12-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
972 | Nguyễn Thị Út Tâm | 17-08-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
973 | Phạm Duy Tâm | 05-09-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
974 | Phan Thị Tâm | 25-04-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
975 | Trịnh Thị Thanh Tâm | 11-10-1989 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
976 | Vũ Thị Thanh Tâm | 26-04-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
977 | Nguyễn Thị Tân | 14-11-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
978 | Vũ Thị Thanh Tân | 02-02-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
979 | Bùi Minh Thái | 27-01-1992 | |||
980 | Cao Thị Thắm | 05-10-1990 | |||
981 | Đào Thị Thắm | 04-05-1981 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
982 | Đào Thị Anh Thẩm | 30-10-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
983 | Hoàng Thị Hồng Thắm | 02-09-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
984 | Lê Thị Thắm | 10-06-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
985 | Đinh Thị Thắng | 20-12-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
986 | Lưu Minh Thắng | 10-05-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
987 | Lưu Minh Thắng | 17-08-1978 | |||
988 | Nguyễn Đức Thắng | 03-08-1999 | Kỹ năng dẫn chương trình | ||
989 | Nguyễn Đức Thắng | 29-11-1982 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
990 | Nguyễn Toàn Thắng | 28-10-1969 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |