Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
901 | Nguyễn Trường Hạnh Phương | 20-10-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
902 | Nguyễn Xuân Phương | 26-10-2003 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
903 | Phạm Bích Phương | 08-09-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
904 | Phạm Mai Lan Phương | 14-03-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
905 | Phạm Thị Phượng | 05-05-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
906 | Phạm Thị Thanh Phương | 20-08-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
907 | Phan Thị Bích Phượng | 17-11-1984 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
908 | Quản Thu Phương | 11-05-1991 | |||
909 | Thân Thị Hồng Phương | 07-06-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
910 | Trần Thị Hoài Phương | 08-11-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
911 | Trần Thị Mỹ Phượng | 21-04-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
912 | Vũ Thị Hồng Phương | 15-11-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
913 | Đoàn Hồng Quảng | 16-09-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
914 | Hoàng Văn Quảng | 01-01-1971 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
915 | Lưu Hải Quang | 26-07-2000 | |||
916 | Nguyễn Ngọc Quang | 11-05-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
917 | Trần Văn Quảng | 23-06-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
918 | Mai Xuân Quý | 29-06-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
919 | Nguyễn Thị Quý | 23-02-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
920 | Nguyễn Thị Quý | 04-11-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
921 | Nguyễn Văn Quý | 27-09-2003 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
922 | Đặng Thị Quyên | 16-10-2000 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
923 | Đinh Thị Quyên | 10-09-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
924 | Đoàn Thị Lệ Quyên | 20-10-1985 | Nghiệp vụ văn thư | ||
925 | Đồng Thị Quyên | 10-02-1984 | |||
926 | Nguyễn Hoàng Yến Quyên | 31-03-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
927 | Nguyễn Thị Quyên | 18-05-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
928 | Nguyễn Thị Quyên | 13-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư | ||
929 | Trần Thị Tú Quyên | 20-07-1980 | |||
930 | Võ Thị Tố Quyên | 20-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |