Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Trần Thị Anh | 14-04-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
62 | Trần Thị Kiều Anh | 01-06-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
63 | Trịnh Thị Vân Anh | 22-10-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
64 | Vũ Đàm Thuý Anh | 10-10-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
65 | Vũ Ngọc Anh | 15-09-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
66 | Vũ Quang Hoàng Anh | 27-05-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
67 | Vũ Thị Hồng Anh | 25-08-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
68 | Vũ Thị Phương Anh | 28-11-1982 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
69 | Vũ Tuấn Anh | 24-10-1978 | Kỹ năng viết tin bài cho báo điện tử | ||
70 | Vương Thị Kiều Ánh | 12-04-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
71 | Hoàng Thị Hải Âu | 10-12-2000 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
72 | Hoàng Thị Hải Âu | 10-12-2000 | Kỹ năng dẫn chương trình | ||
73 | Võ Thị Ba | 06-10-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
74 | Đỗ Việt Bắc | 31-03-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
75 | Nguyễn Viết Bắc | 27-10-1983 | |||
76 | Vũ Xân Bách | 08-04-1995 | |||
77 | Ma Thị Bản | 22-10-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
78 | Nguyễn Thanh Ban | 07-01-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
79 | Nguyễn Văn Bằng | 20-03-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
80 | Bùi Thị Bảo | 24-09-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
81 | Phạm Thị Hồng Bé | 12-06-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
82 | Vi Thị Bé | 27-07-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
83 | Đỗ Thị Ngọc Bích | 19-06-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
84 | Hoàng Ngọc Bích | 08-10-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
85 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 14-08-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
86 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 08-07-1984 | Nghiệp vụ văn thư | ||
87 | Trần Thị Ngọc Bích | 24-05-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
88 | Bùi Văn Bình | 11-02-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
89 | Lê Văn Bình | 15-07-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
90 | Lương Thị Bình | 30-07-1989 | Nghiệp vụ văn thư |