Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
691 | Bùi Thị Mơ | 07-10-1982 | |||
692 | Đàm Thị Mơ | 12-02-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
693 | Lô Thị Mơ | 23-11-1989 | |||
694 | Nguyễn Xuân Muội | 25-08-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
695 | Trần Ngọc Mười | 12-06-1964 | |||
696 | Đặng Thị Mỹ | 27-04-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
697 | Đỗ Thị Hà My | 25-11-1995 | |||
698 | Nguyễn Thị Trà My | 20-11-1988 | |||
699 | Nguyễn Việt Hà My | 11-09-1995 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
700 | Phạm Thị Trà My | 28-01-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
701 | Võ Thị Huyền My | 19-12-2002 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
702 | Hoàng Thị Na | 02-06-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
703 | Nguyễn Thị Na | 05-12-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
704 | Đỗ Nguyễn Hoài Nam | 25-04-2001 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
705 | Hồ Tuấn Nam | 10-01-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
706 | Nguyễn Đình Nam | 15-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
707 | Nguyễn Hữu Nam | 09-12-1996 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
708 | Nguyễn Thành Nam | 18-06-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
709 | Nguyễn Thành Nam | 18-06-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
710 | Nguyễn Tiến Nam | 24-12-1998 | |||
711 | Phan Quốc Nam | 13-09-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
712 | Trần Đình Nam | 07-09-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
713 | Vũ Anh Nam | 05-04-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
714 | Vũ Hoàng Nam | 16-09-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
715 | Đặng Thị Nga | 12-08-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
716 | Đinh Thị Nga | 08-09-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
717 | Đoàn Thị Nga | 27-10-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
718 | Đoàn Thu Nga | 01-07-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
719 | Hà Thị Thanh Nga | 27-11-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
720 | Lại Thị Thanh Nga | 25-09-1981 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |