Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1711 | Nguyễn Thị Xoan | 11-01-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1712 | Nguyễn Thị Xoan | 19-05-1988 | |||
1713 | Đào Văn Xuân | 02-05-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1714 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 15-08-1971 | |||
1715 | Phạm Minh Xuân | 25-11-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1716 | Phạm Thị Xuân | 14-09-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1717 | Trần Thị Thanh Xuân | 04-02-2000 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1718 | Võ Thị Diệu Xuân | 21-10-1990 | |||
1719 | Nguyễn Thị Mỹ Xuyên | 25-02-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1720 | Nguyễn Thị Diễm Y | 02-04-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1721 | Nguyễn Thị Như Ý | 18-02-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1722 | Võ Ngọc Như Ý | 26-01-2002 | |||
1723 | Đinh Hải Yến | 24-10-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1724 | Lê Thị Yến | 08-06-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1725 | Lê Thị Hoàng Yến | 28-02-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1726 | Ngô Thị Thu Yến | 13-10-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1727 | Nguyễn Thị Yên | 14-02-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1728 | Nguyễn Thị Yến | 01-11-1995 | |||
1729 | Nguyễn Thị Hải Yến | 21-09-1993 | |||
1730 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 03-10-1989 | |||
1731 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 01-08-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1732 | Nguyễn Thị Phương Yến | 02-12-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1733 | Phạm Bảo Yến | 14-10-1990 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1734 | Phạm Thị Yên | 01-04-1982 | |||
1735 | Phan Thị Yến | 10-04-1991 | |||
1736 | Thái Thị Hải Yến | 26-07-1997 | |||
1737 | Trịnh Phan Hải Yến | 20-11-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1738 | Vi Thị Hải Yến | 07-12-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |