Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1681 | Võ Nhật Vi | 28-03-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1682 | Khoàng Thị Viên | 08-03-1983 | |||
1683 | Trương Thị Viên | 12-09-1990 | |||
1684 | Cao Văn Việt | 30-01-1964 | |||
1685 | Dương Xuân Việt | 12-08-1995 | |||
1686 | Nguyễn Quốc Việt | 31-01-2000 | |||
1687 | Trịnh Đức Việt | 21-02-1984 | |||
1688 | Đặng Thanh Vinh | 02-04-1976 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1689 | Hà Quang Vinh | 28-09-1982 | |||
1690 | Hồ Thị Vinh | 25-09-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1691 | Hoàng Duy Vinh | 14-04-1998 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1692 | Lê Xuân Vinh | 01-11-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1693 | Nguyễn Lê Trí Vinh | 18-03-1996 | |||
1694 | Phạm Thị Vinh | 20-10-1990 | |||
1695 | Lê Hữu Vũ | 14-02-2001 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1696 | Lê Minh Vũ | 12-03-1988 | |||
1697 | Lê Thị Ánh Vũ | 04-10-1995 | |||
1698 | Nguyễn Văn Vũ | 17-11-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1699 | Vi Thị Anh Vũ | 20-03-1992 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1700 | Đặng Thị Vui | 08-07-1987 | |||
1701 | Lò Thị Vui | 02-12-1987 | |||
1702 | Đặng Thị Tường Vy | 22-02-1995 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1703 | Đỗ Thị Vy | 12-08-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1704 | Hoàng Ngọc Ly Vy | 07-11-1989 | |||
1705 | Nguyễn Lệ Vy | 11-09-1991 | |||
1706 | Nguyễn Thị Thúy Vy | 25-09-1998 | |||
1707 | Lầu Thị Xé | 05-08-1996 | |||
1708 | Lê Thị Xiêm | 26-05-1986 | |||
1709 | Lê Thị Xiêm | 26-05-1986 | |||
1710 | Vũ Thị Hồng Xim | 18-08-1974 |