Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1651 | Nguyễn Thu Uyên | 06-06-2000 | |||
1652 | Phan Thị Thanh Uyên | 01-01-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1653 | Bế Anh Vân | 23-04-1996 | |||
1654 | Biện Thị Văn | 18-02-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1655 | Đào Thị Cẩm Vân | 15-02-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1656 | Đỗ Thị Vân | 04-04-1985 | |||
1657 | Lê Thị Vân | 23-05-1987 | |||
1658 | Lưu Thuỳ Vân | 07-03-1980 | |||
1659 | Ngô Thị Bích Vân | 19-01-1995 | |||
1660 | Nguyễn Thị Vân | 10-06-1986 | |||
1661 | Nguyễn Thị Thuý Vân | 26-09-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1662 | Nguyễn Vũ Hồng Vân | 21-12-1980 | |||
1663 | Phạm Thị Thanh Vân | 08-04-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1664 | Phạm Thị Thanh Vân | 08-04-1994 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
1665 | Thạch Thị Thanh Vân | 05-10-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1666 | Trần Bích Vân | 03-09-1993 | |||
1667 | Trần Hồng Vân | 08-10-1988 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
1668 | Trần Thị Bích Vân | 05-08-1970 | |||
1669 | Trần Thị Thu Vân | 12-03-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1670 | Vi Thị Hồng Vân | 07-12-1984 | Nghiệp vụ Thư ký | ||
1671 | Võ Thị Cẩm Vân | 02-06-1991 | |||
1672 | Vũ Nguyễn Hồng Vân | 07-10-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1673 | Vũ Thị Vân | 26-08-2000 | |||
1674 | Vũ Thị Vân | 16-10-1979 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1675 | Lê Thị Ngọc Vang | 13-08-1977 | |||
1676 | Ma Văn Vệ | 02-05-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1677 | Đinh Quốc Vị | 05-05-1980 | |||
1678 | Phạm Nguyễn Vân Vi | 01-08-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1679 | Phạm Vũ Thảo Vi | 21-04-1996 | |||
1680 | Trần Thị Tường Vi | 23-10-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |