Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1411 | Hà Thị Hoài Thương | 05-06-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1412 | Lò Thị Thương | 10-07-1982 | |||
1413 | Lò Thị Thương | 10-07-1982 | |||
1414 | Lường Thị Thương | 16-09-1997 | |||
1415 | Nguyễn Minh Thương | 05-10-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1416 | Nguyễn Thị Thương | 17-07-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1417 | Nguyễn Thị Thương | 16-04-1988 | |||
1418 | Nguyễn Thị Thương | 01-11-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1419 | Nguyễn Xuân Thương | 00-00-0000 | Tham vấn hôn nhân và gia đình | ||
1420 | Trần Nguyễn Hoài Thương | 16-10-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1421 | Đặng Thị Thụy | 20-03-1979 | |||
1422 | Đặng Thị Thuỷ | 12-02-1989 | |||
1423 | Đặng Thị Thanh Thuỷ | 08-12-1990 | |||
1424 | Đặng Thị Thanh Thủy | 08-12-1990 | |||
1425 | Đào Thị Thuý | 15-11-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1426 | Đinh Thị Thuý | 07-05-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1427 | Đoàn Thanh Thuỷ | 18-09-1974 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1428 | Hà Thị Thanh Thủy | 07-09-1976 | |||
1429 | Hà Thị Thanh Thủy | 07-09-1976 | |||
1430 | Hồ Như Thuý | 01-11-1992 | |||
1431 | Hoàng Thị Cẩm Thuý | 26-11-1983 | |||
1432 | Lê Thanh Thúy | 02-11-1989 | |||
1433 | Lê Thanh Thúy | 03-02-1982 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1434 | Lê Thị Thùy | 20-08-1991 | |||
1435 | Lê Thị Minh Thùy | 28-10-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1436 | Lê Thu Thủy | 20-02-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1437 | Lê Trần Diệu Thuý | 18-04-1998 | |||
1438 | Lục Thị Thuỷ | 12-10-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1439 | Lý Thị Lệ Thủy | 06-01-1984 | |||
1440 | Mai Văn Thủy | 05-06-1987 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |