Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1381 | Kà Thị Thụ | 30-10-1989 | |||
1382 | Lê Thị Thu | 26-02-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1383 | Lê Thị Anh Thu | 12-10-1976 | |||
1384 | Nguyễn Hoài Thu | 25-11-1985 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
1385 | Nguyễn Nữ Kim Thu | 09-07-1979 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1386 | Nguyễn Thị Thu | 30-05-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1387 | Nguyễn Thị Thu | 21-11-1975 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1388 | Nguyễn Thị Hồng Thư | 22-03-1984 | |||
1389 | Nguyễn Thị Minh Thư | 07-09-2002 | |||
1390 | Nguyễn Thị Ngọc Thu | 23-08-1988 | |||
1391 | Nguyễn Thị Ngọc Thu | 10-05-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1392 | Nguyễn Thị Quỳnh Thu | 31-08-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1393 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 04-07-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1394 | Phạm Thị Thu | 21-04-1974 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1395 | Phan Anh Thư | 01-01-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1396 | Phan Thị Hoài Thu | 25-01-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1397 | Quách Minh Thu | 04-07-2001 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
1398 | Tống Thị Huyền Thu | 24-09-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1399 | Trần Thị Thu | 13-03-1994 | |||
1400 | Trương Thị Kim Thu | 09-10-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1401 | Dương Minh Thuận | 21-11-1994 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
1402 | Lê Công Thuấn | 20-08-1990 | |||
1403 | Nguyễn Đức Thuận | 27-01-1975 | |||
1404 | Nguyễn Thị Thuần | 17-04-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
1405 | Phạm Thị Thuận | 11-01-1998 | |||
1406 | Đặng Thị Thực | 09-11-1975 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1407 | Hoàng Trung Thực | 28-10-1996 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
1408 | Phan Thị Thức | 20-10-1987 | |||
1409 | Nguyễn Văn Thum | 12-04-1981 | |||
1410 | Đinh Thị Thương | 10-01-1984 |